0201186033 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thẩm Mỹ Thanh Hải
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thẩm Mỹ Thanh Hải | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0201186033 |
| Địa chỉ |
Số 45 Hai Bà Trưng, Phường Lê Chân, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Thanh Hải |
| Điện thoại | 0225 384 158 |
| Ngày hoạt động | 09/07/2011 |
| Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu); Trang điểm, đánh mỡ bụng và các bộ phận khác của cơ thể; Phun thêu nghệ thuật: mắt, môi, chân mày; làm tóc, móng chân, móng tay. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị thẩm mỹ công nghệ cao; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề thẩm mỹ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu); Trang điểm, đánh mỡ bụng và các bộ phận khác của cơ thể; Phun thêu nghệ thuật, mắt môi, chân mày, làm tóc, móng chân, móng tay |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức các hoạt động nghệ thuật |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao, massage). |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu); Trang điểm, đánh mỡ bụng và các bộ phận khác của cơ thể; Phun thêu nghệ thuật: mắt, môi, chân mày; làm tóc, móng chân, móng tay. |