1102111367 - Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Và Xây Dựng Tây An
Công Ty TNHH MTV Thiết Bị Và Xây Dựng Tây An | |
---|---|
Mã số thuế | 1102111367 |
Địa chỉ |
350 Dt9 Ấp Chánh, Xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quang Dũng |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị ngành giáo dục; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; bán buôn máy móc thiết bị ngành giáo dục) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Chi tiết: Sản xuất và sản phẩm từ inox nhưng không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: bán buôn dụng cụ y tế; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn văn phòng phẩm; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao trừ súng thể thao; bán buôn vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da khác; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn gốm, sứ, thuỷ tinh; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi trừ đổ chơi có hại cho nhân cách, sức khoẻ trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị ngành giáo dục; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; bán buôn máy móc thiết bị ngành giáo dục) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: bán buôn inox và sản phẩm từ inox; bán buôn sắt thép) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn ván ép, ván sàn gỗ, ván sàn nhựa; bán buôn ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép khác; bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su; bán buôn si măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: bán buôn băng keo; bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa; bán buôn các sản phẩm từ gỗ; bán buôn điện thoại, thẻ cào các loại) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: bán lẻ sách giáo khoa; sách giáo viên; sách bổ trợ; vở bài tập; sách mở rộng và nâng cao kiến thức; truyện các loại; giấy vở; thiết bị dạy và học; tranh ảnh bản đồ giáo dục; báo, tạp chí; bưu thiếp; ấn phẩm khác; dụng cụ học tập; văn phòng phẩm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Chi tiết: ủi hàng; giao nhận hàng hoá; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hoá nhằm mục đích bảo vệ hàng hoá trên đường vận chuyển, dỡ hàng hoá, lấy mẫu, cân hàng hoá; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: nhà hàng) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Chi tiết: quán cà phê; nước hoa quả giải khát trừ quán rượu, bia, quầy bar và dịch vụ phục vụ đồ uống khác) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Chi tiết: sản xuất phần mềm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (Chi tiết: hoạt động của các điểm truy cập internet) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |