5400483103 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thung Nai
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thung Nai | |
---|---|
Tên quốc tế | THUNG NAI INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUNGNAICO.,JSC |
Mã số thuế | 5400483103 |
Địa chỉ | Xóm Mới, Xã Thung Nai, Huyện Cao Phong, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Xóm Mới, Xã Thung Nai, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Doãn Lụctrần Thị Chi Châu |
Điện thoại | 0218 366 066 |
Ngày hoạt động | 11/07/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Cao Phong - Đội Thuế liên huyện Cao Phong - Tân Lạc - Mai Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Đại lý du lịch
Chi tiết: - Lữ hành nội địa; - Lữ hành quốc tế và các hoạt động phục vụ khách du lịch. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Kinh doanh nước uống tinh khiết, nước khoáng dóng chai các loại, nước đá, nước hoa quả. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Tổng thầu đóng mới và sửa chữa tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán cây xanh; - Mua bán, sản xuất mặt hàng lâm, thủy, thổ, hải sản; - Mua bán gia súc, gia cầm. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước giải khát các loại. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lào, điếu sản xuất trong nước. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu thô và sản phẩm dầu khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, quặng sắt, quặng than và các sản phẩm từ than. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Hoạt động kho bãi, bến bãi và các hoạt động khác hõ trợ vận tải; - Hoạt động bến bãi đỗ xe ô tô du lịch. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cảng, bến cảng, bốc xếp hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công trình đường bộ, công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình điện, hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu và thẩm định dự án đầu tư. - Quản lý dự án. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa; - Lữ hành quốc tế và các hoạt động phục vụ khách du lịch. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây xanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ bến thuyền du lịch, dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao và du thuyền dưới nước; - Kinh doanh khu vui chơi, giải trí: Spa, resort, sân golf, quần vợt, cầu lông, bóng bàn, bóng đá, bóng chày, bi-a, xe đạp, thể thao dưới nước, bể bơi. |