5400484675 - Công Ty TNHH Liên Doanh Sivina
Công Ty TNHH Liên Doanh Sivina | |
---|---|
Mã số thuế | 5400484675 |
Địa chỉ | Xóm Bãi Nai Ii, Xã Mông Hóa, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam Xóm Bãi Nai Ii, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Điền |
Điện thoại | 0218 385 520 |
Ngày hoạt động | 31/08/2017 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hòa Bình - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác quặng sillic; Khai thác quặng đồng, chì, niken, mangan, krôm, molypden, nhôm, thiếc, kẽm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây keo |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi ong và sản xuất mật ong |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng sillic; Khai thác quặng đồng, chì, niken, mangan, krôm, molypden, nhôm, thiếc, kẽm |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đá thạch anh |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động thăm dò quặng kim loại và phi kim loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Bóc gỗ, chế biến gỗ ván ép; Các sản phẩm khác chế biến từ gỗ, tre, nứa. |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Tinh chế quặng sillic |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch, vật liệu xây dựng; Sản xuất hàng nông lâm sản. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; Lắp đặt hệ thống điện, nước. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa trung đại tu ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông lâm sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng cá nhân và gia đình (không gồm dược phẩm và loại hàng hóa cấm kinh doanh) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh hàng điện máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị (kể cả phụ tùng thay thế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sillic |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất các loại phục vụ sản xuất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Hàng hoá, hành khách, dịch vụ kho bãi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và quốc tế. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |