6400397946 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Việt Nhật
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Việt Nhật | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NHAT AGRICULTURAL EXPORT IMPORT AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIET NHAT AGRICULTURAL EXPORT IMPORT AND PRODUCTION CO., LTD |
| Mã số thuế | 6400397946 |
| Địa chỉ | Thôn 2, Xã Đắk Búk So, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Thôn 2, Xã Tuy Đức, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lô Văn Phương |
| Điện thoại | 0974 215 915 |
| Ngày hoạt động | 20/11/2018 |
| Quản lý bởi | Huyện Tuy Đức - Đội Thuế liên huyện Đắk Rlấp - Tuy Đức |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Trồng cây lấy củ có chất bột
(Không hoạt động tại trụ Sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0123 | Trồng cây điều (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0126 | Trồng cây cà phê (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0127 | Trồng cây chè (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuốc da, tái chế phế thải,tẩy nhuộm, hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Sản xuất nhựa các loại, gốm, sứ (Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Bán buôn hạt giống; Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm - Bán buôn thủy sản ((Không hoạt động tại trụ Sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn hàng gốm, sứ thủy tinh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn keo hóa học, nhựa tổng hợp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), màng nhựa, nhôm, túi PP, túi xốp, khuôn mẫu; - Bán buôn nhựa các loại - Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phẩm bằng gỗ, - Bán buôn phân bón, phân hữu cơ |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hoa và cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |