2803187197 - Công Ty TNHH Công Nghệ & Truyền Thông Hql
Công Ty TNHH Công Nghệ & Truyền Thông Hql | |
---|---|
Tên quốc tế | HQL TECHNOLOGY & COMMUNICATIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HQL TECHNOLOGY & COMMUNICATIONS CO.,LTD |
Mã số thuế | 2803187197 |
Địa chỉ |
Số 200 Đường Tống Duy Tân, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Xuân Lân |
Ngành nghề chính |
Xuất bản phần mềm
(trừ xuất bản phẩm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ: Hoạt động đấu giá) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Trừ thiết bị ngoại vi phần mềm nguỵ trang dùng để ghi âm, ghi hình định vị, lưu trú, du lịch) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Loại trừ: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thiết bị ngoại vi phần mềm nguỵ trang dùng để ghi âm, ghi hình định vị, lưu trú, du lịch) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các ấn phẩm đồi trụy) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các ấn phẩm đồi trụy) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (loại trừ hoạt động báo chí, hoạt động truyền hình, dịch vụ phổ biến phim) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Trừ xuất bản sách nhạc và bản nhạc) |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. - Dịch vụ công nghệ thông tin gồm: + Điều tra, khảo sát, nghiên cứu thị trường về công nghệ thông tin. + Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin. + Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật. + Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử. + Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. + Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. + Phân phối sản phẩm công nghệ thông tin. + Đào tạo công nghệ thông tin. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí, báo điện tử) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; (Trừ báo chí) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |