0202227821 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Container Ven Biển Macstar
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Container Ven Biển Macstar | |
---|---|
Tên quốc tế | MACSTAR COASTAL CONTAINER LINES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MACSTAR LINES |
Mã số thuế | 0202227821 |
Địa chỉ |
Lô Đất Kb2.11 Khu Công Nghiệp Mp Đình Vũ, Phường Đông Hải, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Mạnh Cương |
Điện thoại | 0225 376 656 |
Ngày hoạt động | 09/01/2024 |
Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất thiết bị nâng hạ container. |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Đóng mới container |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa container |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường hầm |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng cảng cạn (ICD); Xây dựng các điểm chuyển tải hàng hoá trên sông, trên biển; Xây dựng phao neo |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng nâng hạ container. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn tàu. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán lẻ tàu trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng nâng hạ container trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (không bao gồm môi giới chứng khoán) Chi tiết: Môi giới hợp đồng mua bán tàu biển |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (bao gồm cho thuê kho bãi, kinh doanh khai thác cảng biển) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị vận tải đường thuỷ không kèm người điều khiển; Cho thuê thiết bị xếp dỡ hàng hoá; Cho thuê container |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh container |