2500752548 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại M&T Vina
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại M&T Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | M&T VINA TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500752548 |
Địa chỉ |
Thôn Ngoại Trạch 2, Xã Bình Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Mười |
Điện thoại | 0978 523 756 |
Ngày hoạt động | 11/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết : Bán buôn, bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động kinh doanh khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm băng dính (Công nghiệp, y tế, điện, nhiệt; trên mọi chất liệu) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết : Lắp ráp các máy tính điện tử, các thiết bị ngoại vi máy tính |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động kinh doanh khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ phá dỡ boom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ phá dỡ boom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : - Đại lý, môi giới (Không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (loại trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Không bao gồm quầy, bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn nhiện liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn như: Than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha - Mua bán dầu mỏ, dầu thô, diesl nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa - Khí dầu mỏ, khu butan và proban đã hóa lỏng - Dầu mỡ nhờn, xăng dầu đã tinh chế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại, bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán buôn, bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động kinh doanh khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6312 | Cổng thông tin |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Đo đạc bản đồ địa hình, địa chính, đo đạc công trình - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất công trình - Khảo sát địa chất thủy văn - Khảo sát hiện trạng công trình - Tư vấn đầu thầu - Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi do và đánh giá hiệu quả đầu tư cửa dự án - Xác định chỉ tiêu suốt vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng - Đo bóc khối lượng - Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng - Kiểm soát chi phí xây dựng công trình - Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thư, bàn giao đưa vào sử dụng - Giám sát thi công xây dựng công trình - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng, kiểm định xây dựng và chứng nhận hợp quy - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội - ngoại thất công trình - Thiết kế cảnh quan - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện - cơ điện công trình - Thiết kế cấp - thoát nước - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế phòng cháy, chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển- Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |