0101509347-001 - Chi Nhánh Hải Dương – Công Ty TNHH Tập Đoàn Sapon
| Chi Nhánh Hải Dương - Công Ty TNHH Tập Đoàn Sapon | |
|---|---|
| Tên quốc tế | SAPON GROUP COMPANY LIMITED – HAI DUONG BRANCH | 
| Tên viết tắt | SAPON BRANCH | 
| Mã số thuế | 0101509347-001 | 
| Địa chỉ | Thôn An Nghiệp, Xã Thanh Miện, Tp Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Đỗ Huy Phương Ngoài ra Đỗ Huy Phương còn đại diện các doanh nghiệp: | 
| Điện thoại | 0320 373 273 | 
| Ngày hoạt động | 29/06/2016 | 
| Quản lý bởi | Kẻ Sặt - Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng tiêu dùng (chủ yếu là tăm bông vệ sinh, đồ dùng cá nhân và gia đình), hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, vận tải; - Sản xuất và lắp ráp bật lửa gas; - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo máy; - Sản xuất chổi, bàn chải (các loại chổi, bàn chải máy móc, bàn chải đánh răng, ...); - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút, bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất găng tay. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Giấy vệ sinh. + Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, + Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) | 
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng tiêu dùng (chủ yếu là tăm bông vệ sinh, đồ dùng cá nhân và gia đình), hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, vận tải; - Sản xuất và lắp ráp bật lửa gas; - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo máy; - Sản xuất chổi, bàn chải (các loại chổi, bàn chải máy móc, bàn chải đánh răng, ...); - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút, bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất găng tay. | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh phụ tùng ô tô | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh rượu | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng tiêu dùng (chủ yếu là tăm bông vệ sinh, đồ dùng cá nhân và gia đình), hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán bật lửa gas; - Kinh doanh điều hoà nhiệt độ, dao cạo, nội thất văn phòng, đồ điện gia dụng; - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, máy móc, thiết bị ngành xây dựng, công nghiệp, giao thông, vận tải; - Mua bán các sản phẩm cơ khí, cơ khí chế tạo máy; - Kinh doanh thiết bị, máy móc ngành y tế; | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Kinh doanh gỗ và các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm); | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyểnh hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê xe ô tô và phương tiện vận tải khác; - Dịch vụ cho thuê xe du lịch; | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa; | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |