0104380691-001 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Địa Ốc Hà Nội – Chi Nhánh Miền Tây
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Địa Ốc Hà Nội - Chi Nhánh Miền Tây | |
---|---|
Mã số thuế | 0104380691-001 |
Địa chỉ | Số 96/11, Lý Tự Trọng, Phường An Cư, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Số 96/11, Lý Tự Trọng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đinh Tuấn Kiệt
Ngoài ra Đinh Tuấn Kiệt còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913 707 676 |
Ngày hoạt động | 27/06/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; Định giá xây dựng hạng 2 (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề); Tư vấn đấu thầu và quản lý dự án (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); Thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Giám sát thi công xây dựng lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, thiết bị cấp thoát nước; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn: xây dựng và hoàn thiện; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các tòa nhà và các công trình khác; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí ; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng: xây dựng nền móng, đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ: ô tô con, ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương, ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc, ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông, xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình; Bán buôn thuốc thú y |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng máy xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm) ; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp): anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư lĩnh vực chính là: thiết bị dạy nghề, giáo dục, y tế, môi trường; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý doanh nghiệp (cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành đối với nhà kinh doanh và các tổ chức khác trong vấn đề quản lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; Định giá xây dựng hạng 2 (hoạt động theo chứng chỉ hành nghề); Tư vấn đấu thầu và quản lý dự án (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); Thiết kế hệ thống cấp thoát nước; Giám sát thi công xây dựng lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, thiết bị cấp thoát nước; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn: xây dựng và hoàn thiện; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phát triển, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng mà công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng ; |