1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở)
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1040
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở)
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột (Không hoạt động tại trụ sở)
1072
Sản xuất đường (Không hoạt động tại trụ sở)
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Không hoạt động tại trụ sở)
1074
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Không hoạt động tại trụ sở)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại trụ sở)
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở)
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở)
1102
Sản xuất rượu vang (Không hoạt động tại trụ sở)
1103
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Không hoạt động tại trụ sở)
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không hoạt động tại trụ sở)
1311
Sản xuất sợi (Không hoạt động tại trụ sở)
1512
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không hoạt động tại trụ sở)
1520
Sản xuất giày dép (Không hoạt động tại trụ sở)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở)
1701
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở)
1702
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở)
1709
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở)
1811
In ấn ( không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan).
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở)
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở)
2013
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở)
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không hoạt động tại trụ sở)
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở)
2030
Sản xuất sợi nhân tạo (Không hoạt động tại trụ sở)
2211
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Không hoạt động tại trụ sở)
2220
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không hoạt động tại trụ sở)
2310
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Không hoạt động tại trụ sở)
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở)
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Không hoạt động tại trụ sở)
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở)
2410
Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ sở)
2420
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không hoạt động tại trụ sở)
2431
Đúc sắt, thép (Không hoạt động tại trụ sở)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở)
2610
Sản xuất linh kiện điện tử (Không hoạt động tại trụ sở)
2620
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Không hoạt động tại trụ sở)
2630
Sản xuất thiết bị truyền thông (Không hoạt động tại trụ sở)
2640
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở)
2652
Sản xuất đồng hồ (Không hoạt động tại trụ sở)
2670
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Không hoạt động tại trụ sở)
2680
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Không hoạt động tại trụ sở)
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không hoạt động tại trụ sở)
2720
Sản xuất pin và ắc quy (Không hoạt động tại trụ sở)
2731
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Không hoạt động tại trụ sở)
2732
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Không hoạt động tại trụ sở)
2733
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Không hoạt động tại trụ sở)
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không hoạt động tại trụ sở)
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở)
2811
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Không hoạt động tại trụ sở)
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không hoạt động tại trụ sở)
2815
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Không hoạt động tại trụ sở)
2817
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không hoạt động tại trụ sở)
2821
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở)
2823
Sản xuất máy luyện kim (Không hoạt động tại trụ sở)
2825
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Không hoạt động tại trụ sở)
2826
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Không hoạt động tại trụ sở)
2930
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe ( không hoạt động tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở)
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan ( không hoạt động tại trụ sở)
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao ( không hoạt động tại trụ sở)
3520
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống ( không hoạt động tại trụ sở)
3530
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá ( không hoạt động tại trụ sở)
4100
Xây dựng nhà các loại
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4321
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
4511
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá)
4520
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở)
4530
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541
Bán mô tô, xe máy
4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm)
4631
Bán buôn gạo
4632
Bán buôn thực phẩm ( Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở chính)
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác ; - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:- Bán buôn phân bón - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4721
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở chính)
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4761
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản)
5224
Bốc xếp hàng hóa (không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không)
5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải