0200686280 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Phateco
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Phateco | |
---|---|
Tên quốc tế | PHATECO TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHATECO |
Mã số thuế | 0200686280 |
Địa chỉ |
Số 5A/613 Đường Thiên Lôi, Phường An Biên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Văn Ngư |
Điện thoại | 0225 387 087 |
Ngày hoạt động | 31/08/2006 |
Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây xanh công viên, cây xanh công cộng |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo thiết bị và kết cấu thép |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xử lý nhiệt mối hàn kim loại và các vật liệu bằng kim loại khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Sản xuất đường ống |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Bảo dưỡng xuồng cứu hộ; Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuỷ, kho dầu nổi, dàn khoan |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị điện gió trên bờ và ngoài khơi |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, phụ tùng, phụ kiện cơ khí, kết cấu bằng kim loại, hệ thống ống và thiết bị động lực, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh tàu thuỷ; Lắp đặt các thiết bị công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Công trình công ích, hệ thống xử lý nước sạch và nước thải; Xây dựng công trình điện chiếu sáng |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng du lịch |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu thủy |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn tàu thuỷ; Bán buôn máy móc, thiết bị khoa học kỹ thuật; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy hàn; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị điện tự động hóa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn; Bán buôn vật liệu dây hàn, que hàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hoá chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn vật liệu hàn |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đầu tư xây dựng công trình; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu; Dịch vụ tư vấn huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động; Dịch vụ tư vấn kiểm định kỹ thuật an toàn lao động; Tư vấn quản lý dự án. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn và quản lý xây dựng các công trình công nghiệp, tàu thuỷ và xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm; Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng giao thông đường thuỷ; Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm, cầu cảng, công trình điện, công trình thủy lợi; Thiết kế cấp – thoát nước; Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy – chữa cháy;Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình xây dựng giao thông đường bộ, cầu, hầm, cầu cảng, công trình thủy lợi; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; công trình đường dây trung thế dưới 35 KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, địa chính các tỷ lệ; Dịch vụ đo vẽ thành lập bản đồ phục vụ thiết kế, quy hoạch, các bản đồ chuyên đề; Dịch vụ đo lưới tọa độ, mặt phẳng cao độ các loại; Dịch vụ số hóa bản đồ các loại; Hoạt động đo đạc, khảo sát địa hình trên cạn; Hoạt động đo đạc, khảo sát luồng đường thủy; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Dịch vụ khảo sát trực quan địa hình phục vụ lĩnh vực quy hoạch, xây dựng trên cao bằng máy bay điều khiển từ xa; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả & tính khả thi của dự án; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn giám sát khảo sát địa chất; Tư vấn giám sát khảo sát địa hình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra độ dày vỏ tàu, độ dày lớp sơn; Kiểm tra và phân tích hàn và mối hàn; Kiểm tra độ cứng kim loại; Thử nghiệm không phá hủy; Kiểm tra đánh giá lớp sơn phủ và tình trạng ăn mòn đường ống, bồn, thiết bị cho các công trình: dầu khí, khí điện đạm, cơ khí, xây dựng, năng lượng và công nghiệp nói chung; Dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị đo lường; Thử nghiệm, kiểm tra cơ tính và hóa tính các loại vật liệu, thiết bị xây dựng, thiết bị áp lực, van, đồng hồ áp lực; Dịch vụ giám định các kết cấu kim loại, bồn bể chịu áp lực, các hệ thống đường ống dẫn và các thiết bị; Tư vấn kỹ thuật hàn, thử không phá hủy, chống ăn mòn kim loại; Dịch vụ kiểm định kết cấu công trình xây dựng; Dịch vụ kiểm định van, đường ống áp lực, thiết bị quay, thiết bị điện, thiết bị nâng hạ; Hiệu chuẩn, kiểm định các thiết bị thử nghiệm không phá hủy và xử lý nhiệt. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông và an toàn; Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ tàu thuỷ, giàn khoan, kho dầu nổi; Chuyển giao công nghệ các thiết bị hàng hải, công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật; Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong các lĩnh vực chế tạo, xây lắp, kiểm tra, thử nghiệm (cơ khí, hàn điện, không phá huỷ) và sản xuất; Dịch vụ tư vấn môi trường; Hoạt động quản lý kỹ thuật vận hành và sửa chữa tàu biển; Hoạt động kiểm định và hiệu chuẩn các máy móc thiết bị công nghệ và đo lường; Dịch vụ thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình công nghiệp, xây dựng; Thử tải các cấu kiện; Kiểm định chất lượng và đánh giá sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng; Cung cấp dịch vụ và giải pháp kỹ thuật chống ăn mòn cho các máy móc, thiết bị và công trình công nghiệp. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo thợ hàn, thợ gá lắp, thợ sơn; Đào tạo giám sát hàn, nhân viên kiểm tra chất lượng, nhân viên kiểm tra không phá hủy; Đào tạo và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề thử nghiệm không phá hủy |