0200769089 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng B.i.c.o
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng B.i.c.o | |
---|---|
Tên quốc tế | B.I.C.O CONSULTANT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BICO |
Mã số thuế | 0200769089 |
Địa chỉ |
Số 2/16D Khu Dân Cư Trung Hành 5, Phường Hải An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đoàn Lịch Thiệp |
Điện thoại | 0225 380 400 |
Ngày hoạt động | 13/11/2007 |
Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn và khảo sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, đê điều, đường thủy, cầu cảng, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, cầu, hầm, cầu cảng, công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp nước, xử lý nước thải, công trình cây xanh đô thị; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, định giá hồ sơ đề xuất; Tư vấn nghiệp vụ đấu thầu, hồ sơ đấu thầu; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Giám sát thi công xây dựng điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp ;Tư vấn đầu tư xây dựng; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế tổng mặt bằng; Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình cấp thoát nước; Thiết kế quy hoạch mặt bằng tổng thể nhà máy nước; Thiết kế quy hoạch hệ thống mạng lưới cấp thoát nước; Thiết kế điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thiết kế công trình: Thủy điện, điện gió, điện mặt trời, nhiệt điện (than, khí, dầu, sinh khối, chất thải rắn), đường dây và trạm biến áp; Tư vấn giám sát thi công công trình: Thủy điện, điện gió, điện mặt trời, nhiệt điện (than, khí, dầu, sinh khối, chất thải rắn), đường dây và trạm biến áp; thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông cầu; thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông đường thủy nội địa hàng hải; thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu, giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa hàng hải; giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt nồi hơi; Lắp đặt hệ thống thiết bị tàu biển |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng trạm điện, đường dây tải điện; Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp từ 35KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc, cáp thông tin |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn hoa và cây (không bao gồm thực vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn động vật sống (không bao gồm động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng); Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; hàng kim khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn và khảo sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, đê điều, đường thủy, cầu cảng, cơ sở hạ tầng khu đô thị và cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, cầu, hầm, cầu cảng, công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp, công trình cấp nước, xử lý nước thải, công trình cây xanh đô thị; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, định giá hồ sơ đề xuất; Tư vấn nghiệp vụ đấu thầu, hồ sơ đấu thầu; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Giám sát thi công xây dựng điện cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, Thiết kế các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp ;Tư vấn đầu tư xây dựng; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế tổng mặt bằng; Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế các công trình cấp thoát nước; Thiết kế quy hoạch mặt bằng tổng thể nhà máy nước; Thiết kế quy hoạch hệ thống mạng lưới cấp thoát nước; Thiết kế điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thiết kế công trình: Thủy điện, điện gió, điện mặt trời, nhiệt điện (than, khí, dầu, sinh khối, chất thải rắn), đường dây và trạm biến áp; Tư vấn giám sát thi công công trình: Thủy điện, điện gió, điện mặt trời, nhiệt điện (than, khí, dầu, sinh khối, chất thải rắn), đường dây và trạm biến áp; thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông cầu; thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông đường thủy nội địa hàng hải; thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu, giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa hàng hải; giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định, đánh giá sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng, thí nghiệm chất lượng công trình, Giám định chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh các công trình phòng chống mối mọt và côn trùng gây hại |