0201581996 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sửa Chữa Tàu Thuỷ Bạch Đằng
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Sửa Chữa Tàu Thuỷ Bạch Đằng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BACH DANG SHIP SERVICES AND REPAIRING JOINT STOCK COMPANY | 
| Mã số thuế | 0201581996 | 
| Địa chỉ | 
Số 161 Lô No-4 Khu Đô Thị Mới Sở Dầu, Phường Hồng Bàng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Quách Duy Long | 
| Điện thoại | 0225 353 638 | 
| Ngày hoạt động | 07/11/2014 | 
| Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
 Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thuỷ và các phương tiện nổi  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thuỷ và các phương tiện nổi  | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Phá dỡ tàu cũ; Tái chế phế liệu phi kim loại  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi  | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, hệ thống phòng cháy chữa cháy  | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đấu giá hàng hóa)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành đóng tàu; Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thuỷ, thiết bị hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu thô  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khí công nghiệp; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng và cầu cảng  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị tàu thủy và thiết bị hàng hải  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá  |