0201729681 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng 303
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng 303 | |
---|---|
Tên quốc tế | 303 CONSTRUCTION INVESTMENT AND DESIGN CONSULTANCY SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201729681 |
Địa chỉ | Số 31A Đà Nẵng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 31A Đà Nẵng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Minh Quang |
Điện thoại | 0225 377 630 |
Ngày hoạt động | 10/06/2016 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 KV; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước; Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hồ sơ thiết kế công trình cầu, đường bộ, hồ sơ thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 KV, hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng, hồ sơ thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước, hồ sơ thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hồ sơ thiết kế công trình thuỷ lợi; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, xét thầu các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (nhóm C) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Cầu, hầm |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, xây dựng công trình điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô. Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hoá chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỡ nhờn, dầu bôi trơn, xăng dầu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; - Dịch vụ môi giới hợp đồng vận chuyển, hợp đồng lai dắt tàu biển; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 KV; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước; Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hồ sơ thiết kế công trình cầu, đường bộ, hồ sơ thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 KV, hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng, hồ sơ thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước, hồ sơ thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, hồ sơ thiết kế công trình thuỷ lợi; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, xét thầu các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (nhóm C) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lập, báo cáo đánh giá tác động môi trường; Đánh giá tác động môi trường; Tư vấn về môi trường; Hoạt động khí tượng thuỷ văn; Tư vấn chuyển giao công nghệ ngành khảo sát trắc địa, địa chất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : Cho thuê ôtô, cho thuê xe tải, xe container |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |