0201784851 - Công Ty Cổ Phần Prco Việt Nam
| Công Ty Cổ Phần Prco Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PRCO VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | PRCO VIET NAM JSC | 
| Mã số thuế | 0201784851 | 
| Địa chỉ | Số 36/40, Tổ Dân Phố Số 10, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 36/40, Tổ Dân Phố Số 10, Phường Kiến An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Zhang, Jinlong | 
| Điện thoại | 0225 354 538 | 
| Ngày hoạt động | 08/05/2017 | 
| Quản lý bởi | Quận Kiến An - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối Bán buôn: nguyên liệu và chế phẩm vật liệu chịu lửa, vật liệu men sứ tính năng, vật liệu kết cấu chịu nhiệt; xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; bê tông chịu lửa và vật liệu kết cấu tương tự; vermiculite nung nở, đất sét, xỉ bọt và các vật liệu khoáng tương tự (Không lập cơ sở bán buôn) (CPC 622)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 884,885)  | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (CPC 884,885)  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 512)  | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 512)  | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513)  | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện (CPC 513)  | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (CPC 513)  | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác (CPC 513)  | 
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp (CPC 512)  | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513)  | 
| 4311 | Phá dỡ (CPC 511)  | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511)  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: , hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy – báo động, chống trộm (CPC 514, 516)  | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (CPC 514, 516)  | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cách nhiệt; Lắp đặt khung nhà thép (CPC 514, 516)  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517)  | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi (CPC 517)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối Bán buôn sản phẩm nhựa dân dụng (Không lập cơ sở bán buôn) (CPC 622)  | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối Bán buôn: máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; máy móc, thiết bị cơ khí để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, súng phun, máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các thiết bị tương tự; máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác; máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, ngành hàng hải, dầu khí, đóng tàu, luyện kim đen, luyện kim màu; Máy móc phục vụ sản xuất – thi công vật liệu chịu lửa, xi măng, nhiệt điện (Không lập cơ sở bán buôn) (CPC 622)  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối Bán buôn sắt, thép, thép cuộn, thép hình, thép tấm, tôn tấm; quặng kim loại; đồng, chì, nhôm, magie, inox tấm, inox cuộn; magie cacbonat tự nhiên, magie oxit nấu chảy, magie oxit nung trơ (không bao gồm kim loại quý) (Không lập cơ sở bán buôn) (CPC 622)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối Bán buôn: nguyên liệu và chế phẩm vật liệu chịu lửa, vật liệu men sứ tính năng, vật liệu kết cấu chịu nhiệt; xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; bê tông chịu lửa và vật liệu kết cấu tương tự; vermiculite nung nở, đất sét, xỉ bọt và các vật liệu khoáng tương tự (Không lập cơ sở bán buôn) (CPC 622)  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối Bán buôn: phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh) và phụ gia ngành công nghiệp nặng; màng bọc; sản phẩm nhựa công nghiệp; tấm PE, cuộn PE; băng dính; sợi xỉ, bông len đá và các loại sợi khoáng tương tự; sản phẩm cách nhiệt, cách âm; hàng gốm, sứ, thủy tinh; phân bón (Không lập cơ sở bán buôn) (CPC 622)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Quản lý dự án công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp (CPC 8671)  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lắp đặt, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực luyện kim đen và luyện kim màu, sản xuất vật liệu chịu lửa (CPC 8672)  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam  |