0201818243 - Công Ty TNHH Thực Phẩm An Toàn Đồng Quê
Công Ty TNHH Thực Phẩm An Toàn Đồng Quê | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG QUE SAFETY FOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG QUE SAFETY FOOD |
Mã số thuế | 0201818243 |
Địa chỉ | Số 12/2 Đường Phan Đăng Lưu, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 12/2 Đường Phan Đăng Lưu, Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hà |
Ngày hoạt động | 06/11/2017 |
Quản lý bởi | Quận Kiến An - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt các loại gia súc, gia cầm; các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, trứng cút; thủy sản, hải sản; rau, củ, quả, cà phê, chè, đậu, đỗ, mắm, muối, súp, mì chính, miến, mộc nhĩ, nấm hương; đường và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, đậu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây; động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm), thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt các loại gia súc, gia cầm; các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, trứng cút; thủy sản, hải sản; rau, củ, quả, cà phê, chè, đậu, đỗ, mắm, muối, súp, mì chính, miến, mộc nhĩ, nấm hương; đường và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, đậu |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu, nước giải khát, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Vải, thảm, len, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, chiếu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng, nhôm, inox, thép hình, thép tấm, thép cuộn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán buôn thịt các loại gia súc, gia cầm; các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, trứng cút; thủy sản, hải sản; rau, củ, quả, cà phê, chè, đậu, đỗ, mắm, muối, súp, mì chính, miến, mộc nhĩ, nấm hương; đường và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, đậu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |