0201865571 - Công Ty Cổ Phần The Home Việt Nam
Công Ty Cổ Phần The Home Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM THE HOME JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201865571 |
Địa chỉ |
Số 52 Trần Khánh Dư, Phường Ngô Quyền, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Đăng Trúc |
Ngày hoạt động | 09/04/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kết quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn, thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, cầu cảng, đường thủy; tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất, giám sát thi công điện nước công trình xây dựng; tư vấn giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công trình cầu cảng, đường thủy; tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, cầu cảng, đường thủy; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; lập tổng dự toán công trình, hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; khảo sát địa hình, địa chất công trình; hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô; Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí. Bán buôn ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) Chi tiết: Bán buôn vật liệu ngành quảng cáo. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh, nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistic; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kết quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước các công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn, thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, cầu cảng, đường thủy; tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giám sát thi công nội ngoại thất, giám sát thi công điện nước công trình xây dựng; tư vấn giám sát thi công công trình giao thông, thủy lợi, công trình cầu cảng, đường thủy; tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thiết kế nội ngoại thất, thiết kế kết cấu, thiết kế hệ thống điện, thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình thủy, cầu cảng, đường thủy; tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn lập hồ sơ mời thầu, dự thầu; thẩm tra dự toán công trình, thẩm tra quyết toán, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng công trình; lập tổng dự toán công trình, hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; khảo sát địa hình, địa chất công trình; hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế biển quảng cáo, thiết kế mỹ thuật (không bao gồm thiết kế nội thất công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |