0201877753 - Công Ty TNHH Gas Hoàng Giang
Công Ty TNHH Gas Hoàng Giang | |
---|---|
Mã số thuế | 0201877753 |
Địa chỉ |
Số 158 Lê Lai, Phường Ngô Quyền, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Giang Đức Phong |
Điện thoại | 0912 188 539 |
Ngày hoạt động | 29/05/2018 |
Quản lý bởi | Gia Viên - Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải đường thủy, đường biển. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công tấm pin năng lượng mặt trời và các thiết bị phụ trợ khác. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời. |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom các rác thải từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa, v.v...; Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy; Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt; Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế; Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại; Thu gom rác thải không độc hại trên biển. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy. Xây dựng công trình cửa: đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch,cửa, cống, đập, đê, cầu cảng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng,, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phát điện năng lượng sạch (pin mặt trời) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cho ngành cơ khí dầu khí; Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời và hệ thống xây dựng khác; Lắp đặt hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản); Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng làm từ yến và các sản phẩm tinh chế khác từ yến; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn các loại dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống sét, thang máy, cửa tự động, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành khí hóa lỏng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng dùng trong vận tải đường thủy, đường biển; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành cơ khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu dây hàn, que hàn; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hóa chất nhà nước cấm kinh doanh; không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) Chi tiết: Bán buôn tấm pin năng lượng mặt trời và các thiết bị phụ trợ khác; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt điện năng lượng mặt trời |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tấm pin năng lượng mặt trời và các thiết bị phụ trợ khác. |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán lẻ vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy dưới 15 người bằng cano |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (bao gồm kho lưu trữ hóa chất công nghiệp) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (bao gồm cho thuê văn phòng, nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, bãi đỗ xe) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện, hệ thống phát điện năng lượng sạch (pin mặt trời); Thẩm tra thiết kế dự toán các công trình công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án các công trình công trình điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công các công trình công trình điện chiếu sáng; Tư vấn thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe nâng hạ, xếp dỡ kho bãi không kèm người điều khiển |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, tẩy uế và tiệt trùng; Dịch vụ vệ sinh, khử trùng, kiểm soát côn trùng và dịch hại |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh, tẩy uế và tiệt trùng; Dịch vụ vệ sinh, khử trùng, kiểm soát côn trùng và dịch hại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; Dịch vụ xuất nhập khẩu mặt hàng trong nông nghiệp như: thức ăn gia súc, phân bón, thuốc trừ sâu, giống lúa, gạo, thóc, cây giống và một số mặt hàng thuộc chăn nuôi, trồng trọt; Dịch vụ xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng làm từ yến và các sản phẩm tinh chế khác từ yến; Dịch vụ xuất nhập khẩu quặng, kim loại, sắt thép, gỗ và các sản phẩm về gỗ |