0202299079 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thực Phẩm Thu Đủ
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thực Phẩm Thu Đủ | |
---|---|
Tên quốc tế | THU DU FOOD PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202299079 |
Địa chỉ |
Thôn 1 Kinh Giao, Phường An Dương, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Đủ |
Điện thoại | 0833 391 599 |
Ngày hoạt động | 16/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất súp và nước xuýt; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi; Sản xuất bánh đa tươi, bánh phở, bún, bánh cuốn, đậu phụ, quẩy; Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất súp và nước xuýt; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi; Sản xuất bánh đa tươi, bánh phở, bún, bánh cuốn, đậu phụ, quẩy; Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ hàng hoá bị cấm đầu tư kinh doanh; không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm và đấu giá hàng hóa, tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm và các loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, bánh đa, miến, bánh cuốn, quẩy, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn đậu phụ; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống (Không bao gồm quầy bar) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm hoạt động đấu giá, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, đậu phụ, bánh kẹo, mỳ sợi, bún, bánh phở, bánh đa, miến, bánh cuốn, quẩy, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, gia vị và các thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm quầy bar) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm quầy bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm quầy bar) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |