0302439869 - Công Ty Cổ Phần Than Cảng Sài Gòn
Công Ty Cổ Phần Than Cảng Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON PORT COAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAIGON PORT COAL JSC |
Mã số thuế | 0302439869 |
Địa chỉ | 29-31 Đinh Bộ Lĩnh, Thành Phố Phường Bình Thạnh, Việt Nam , Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Văn Tiến |
Ngày hoạt động | 26/10/2001 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Khai thác và thu gom than cứng
(không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non chi tiết: Chế biến than mỏ (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) - Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế liệu và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế liệu và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; than đá và nhiên liệu rắn khác, than mỏ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; than đá và nhiên liệu rắn khác, than mỏ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, cọc bê tông đúc sẵn, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn tàu thủy; Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn cao su. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) Chi tiết: Bán lẻ hạt nhựa; Bán lẻ bột gà |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải và dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (không hoạt động tại trụ sở) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải và dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đuờng thủy. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Logistics; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ khai thuê hải quan. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Logistics; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ khai thuê hải quan. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê kho bãi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |