0304743039-002 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phước Sơn – Long An
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phước Sơn - Long An | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0304743039-002 |
| Địa chỉ | Ấp 2, Xã Hướng Thọ Phú, Thành Phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam Ấp 2, Phường Long An, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thế Huệ |
| Điện thoại | 0283 512 515 |
| Ngày hoạt động | 26/09/2012 |
| Quản lý bởi | Tp. Tân An - Đội Thuế liên huyện Tân An - Châu Thành - Tân Trụ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát lúa gạo (không hoạt động tại trụ sở) ; Chế biến lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến hảng thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát lúa gạo (không hoạt động tại trụ sở) ; Chế biến lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến hạt điều (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: sản xuất, chế biến gỗ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: sản xuất, chế biến mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng thủ công mỹ nghệ (trừ: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ-thủy tinh, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở). Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở) . Sản xuất đồ mộc gia dụng |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường, giao thông |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn dầu mỡ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) . Mua bán lương thực, thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp và điện gia dụng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng . Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán gỗ rừng trồng và nhập khẩu |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn mủ cao su, gỗ cao su. Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). Mua bán phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi, xưởng |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ nhà đất. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |