0304875959-004 - Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bánh Ngọt Cj Việt Nam – Tại Hải Phòng
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bánh Ngọt Cj Việt Nam - Tại Hải Phòng | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF CJ BAKERY VIETNAM COMPANY LIMITED - HAI PHONG |
Mã số thuế | 0304875959-004 |
Địa chỉ |
Số 8 Đường Điện Biên Phủ, Phường Ngô Quyền, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Hương Nhu |
Điện thoại | 0225 372 067 |
Ngày hoạt động | 12/12/2012 |
Quản lý bởi | Hải Phòng - Thuế Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các loại bánh ngọt, kem và cà phê. - Sản xuất các sản phẩm cà phê, trà, thức uống nhanh và các sản phẩm thực phẩm; Trà và các sản phẩm trà. m thực phẩm; Trà và các sản phẩm trà. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh tơi, bánh mỳ và bánh cuộn, bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả, bánh bit cot, bánh quy và các loại bánh ngọt khô khác, bánh ngọt và bánh bit cot có bảo quản, sản phẩm ăn nhẹ (bánh quy, bánh ròn, bánh quy cây) mặn hoặc ngọt, bánh bắp, bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế. |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất sôcôla và kẹo sôcôla |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại bánh ngọt, kem và cà phê. - Sản xuất các sản phẩm cà phê, trà, thức uống nhanh và các sản phẩm thực phẩm; Trà và các sản phẩm trà. m thực phẩm; Trà và các sản phẩm trà. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất các loại đồ uống (không bao gồm những thức uống có cồn) (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (trừ kinh doanh dược phẩm) (CPC 622). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết:Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu hoặc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tới khách hàng, trong đó khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về (CPC 642-643) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của quán cafe, nước hoa quả, giải khát. (CPC 643) |