0313294541 - Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Huỳnh Gia
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Huỳnh Gia | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH GIA AGRICULTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUYNH GIA AGRI JSC |
Mã số thuế | 0313294541 |
Địa chỉ |
80/2 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Đình Trọng |
Ngày hoạt động | 09/06/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản các loại; Bán buôn hạt điều (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác mủ cao su |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Rang, sấy, gia công, sơ chế, chế biến nông sản, thực phẩm |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: sản xuất bơ thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh các loại |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các loại thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng, các loại gel dinh dưỡng |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Gia công, sản xuất mủ tờ RSS (mủ crep); Sản xuất, gia công, sơ chế mủ cao su; Sản xuất, gia công cao su mủ cốm thành phẩm |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công, sơ chế mủ cao su - Sản xuất các sản phẩm từ cao su - Sản xuất, chế biến hạt điều |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: năng lượng mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình, phòng cháy chữa cháy. mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và ống dẫn khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản các loại; Bán buôn hạt điều (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: ; Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bột trà sữa. Bán buôn bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng, các loại gel dinh dưỡng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn bếp điện từ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị nông nghiệp. Bán buôn máy nấu sữa, máy xử lý đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mủ cao su nguyên liệu, mủ cao su thành phẩm; Bán buôn cao su mủ cốm thành phẩm; Bán buôn tấm pin năng lượng mặt trời |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, bột trà sữa, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm; Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng, các loại gel dinh dưỡng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử; Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet; Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: cho thuê ô tô |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói - Chi tiết: , phân loại nông sản, thực phẩm, các sản phẩm từ hạt, bột ngũ cốc (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |