0318737500 - Công Ty TNHH Probiotic
| Công Ty TNHH Probiotic | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PROBIOTIC COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | PROBIOTIC CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0318737500 |
| Địa chỉ | Thôn Thế Thạnh 2, Xã Ân Thạnh, Huyện Hoài Ân, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Thôn Thế Thạnh 2, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Như Trung |
| Điện thoại | 0338 514 027 |
| Ngày hoạt động | 30/10/2024 |
| Quản lý bởi | Huyện Hoài Ân - Đội Thuế liên huyện Hoài Nhơn - Hoài Ân - An Lão |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn chế phẩm sinh học. Bán buôn hóa chất ( Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn phân bón |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt - Chi tiết: Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi - Chi tiết: Cho thuê đồng cỏ. |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống - Chi tiết: Các hoạt động lựa chọn những hạt giống đủ chất lượng thông qua việc loại bỏ những hạt không đủ chất lượng bằng cách sàng lọc, chọn một cách kỹ lưỡng để loại bỏ những hạt bị sâu, những hạt giống còn non, chưa khô để bảo quản trong kho. Những hoạt động này bao gồm phơi khô, làm sạch, phân loại và bảo quản cho đến khi chúng được bán trên thị trường. |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp - Chi tiết: Cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển. |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả - Bảo quản rau quả |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô - Chi tiết: Xay xát các mặt hàng nông sản |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột - Chi tiết: khoai mì và khoai lang (không sản xuất tại trụ sở); – Xay xát và sản xuất bột hô, gia công, chế biến các loại bột dùng trong chế biến thực phẩm, gia vị thực phẩm |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản - Chi tiết: Sản xuất hóa chất dùng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng, y tế (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất , gia công, sơ chế hóa chất nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh - Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít - Chi tiết: Sản xuất dung môi, butyl, xăng thơm, các loại sơn PU, sơn kim loại |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh - Chi tiết: Sản xuất xà phòng dạng bánh; giấy, đồ chèn lót, đồ nỉ… được bọc hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy rửa; glixerin thô; chất hoạt động bề mặt như: Bột giặt dạng lỏng hoặc cứng và chất tẩy rửa, Nước rửa bát... |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học, chế phẩm vi sinh xử lý cho môi trường, chăn nuôi, nông nghiệp, trồng trọt, thủy sản và gia đình (Không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các sản phẩm xử lý môi trường, xử lý rác thải, xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: Sản xuất bao bì, sản phẩm ngành nhựa, các sản phẩm khác từ plastic ( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (trừ sản xuất ống nhựa) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất trang thiết bị vật tư y tế |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí , làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn phụ gia thức ăn chăn nuôi cho thủy hải sản, gia súc, gia cầm |
| 4631 | Bán buôn gạo - Chi tiết: |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chế phẩm sinh học. Bán buôn hóa chất ( Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn phân bón |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp - Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, và trang thiết bị bảo hộ lao động như: nón, giày, quần áo, găng tay (bao gồm cả găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắc, và găng tay leo núi), áo phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột từ nhà cao tầng, dây leo núi, và các loại khóa an toàn trên không. |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế, khẩu trang y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chế phẩm sinh học. Bán lẻ hóa chất (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán lẻ phân bón. Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |