0401807048 - Công Ty TNHH Liên Kết Thương Mại T&A

Công Ty TNHH Liên Kết Thương Mại T&A
Tên quốc tế T&A TRADING ASSOCIATE COMPANY LIMITED
Tên viết tắt T&A TRADING ASSOCIATE CO., LTD
Mã số thuế 0401807048
Địa chỉ 52 An Thượng 1, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Thị Hồng Thắm
Điện thoại 0948 615 858 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 26/12/2016
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng).

Mã số thuế 0401807048 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 01:51, ngày 08/09/2025.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại
0121 Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng nho; Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm; Trồng cây ăn quả khác (không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở)
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở)
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác, đá quý, bột thạch anh, mica (không hoạt động tại trụ sở).
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản (không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác (không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không hoạt động tại trụ sở)
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
(không hoạt động tại trụ sở)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
(không hoạt động tại trụ sở)
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
(không hoạt động tại trụ sở)
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
(không hoạt động tại trụ sở)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
(trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không hoạt động tại trụ sở)
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không hoạt động tại trụ sở)
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không hoạt động tại trụ sở)
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở
1812 Dịch vụ liên quan đến in
(Trừ rập khuôn tem)
1820 Sao chép bản ghi các loại
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
(không hoạt động tại trụ sở)
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
(Trừ vàng)
2431 Đúc sắt, thép
(không hoạt động tại trụ sở)
2432 Đúc kim loại màu
(Trừ vàng)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở)
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở)
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở)
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(trừ hoạt động nổ mìn)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hoá (trừ môi giới bất động sản)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở).
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ kinh doanh dược phẩm).
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. (không hoạt động tại trụ sở)
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ hàng cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(thuốc lá điếu sản xuất trong nước)
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(có nội dung được phép lưu hành).
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(Trừ hoạt động đấu giá)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh kho bãi)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
6201 Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6312 Cổng thông tin
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (trừ hoạt động báo chí).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản.
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý).
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán).
7310 Quảng cáo
(không bao gồm quảng cáo thuốc lá)
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế Website
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(Trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh).

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Ngũ Hành Sơn

Công Ty TNHH Kim Thịnh Cường

Mã số thuế:
Người đại diện: Tô Thị Hồng Huệ
Địa chỉ: 71 Tây Sơn, Phường Ngũ Hành Sơn, Tp Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Kiệt Hoàng Đức

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Đức
Địa chỉ: Lô 11.B-3.1 Đường Đa Phước 8, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Kiệt Hoàng Đức

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Đức
Địa chỉ: Lô 11.B-3.1 Đường Đa Phước 8, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Kiệt Hoàng Đức

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Đức
Địa chỉ: Lô 11.B-3.1 Đường Đa Phước 8, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Kiệt Hoàng Đức

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Đức
Địa chỉ: Lô 11.B-3.1 Đường Đa Phước 8, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Công Ty TNHH MTV Kiến Trúc & Nội Thất Hưng Thịnh An

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Hà Thanh
Địa chỉ: Phòng 4A16, Chung Cư Bluehouse, Phường Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhà Xanh Thảo Nguyên

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Anh
Địa chỉ: 75 Bắc Đẩu, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Phú Hải Long Tại Tp Đà Nẵng

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình
Địa chỉ: Lô 18-19 B2.8 Hoàng Sa, Phường Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Kiệt Hoàng Đức

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Đức
Địa chỉ: Lô 11.B-3.1 Đường Đa Phước 8, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Kiệt Hoàng Đức

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Đức
Địa chỉ: Lô 11.B-3.1 Đường Đa Phước 8, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng Minh Trần

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Minh Trí
Địa chỉ: Số 30 Đường Số 1, Kdc Cityland, Phường Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Cửa Hàng Công Nghệ Thực Phẩm Trà Kha

Mã số thuế:
Người đại diện: Cty Thương Nghiệp Cà Mau
Địa chỉ: B11/100, Trà Kha A Phường 8, , Tỉnh Bạc Liêu, Bạc Liêu, Việt Nam

Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Kỹ Thuật Ngôi Sao Phương Đông

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Minh Tuấn
Địa chỉ: Phòng 106, Khu Tập Thể Bưu Điện Tổ 5C Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam

Doanh Nghiệp Tn Việt Anh

Mã số thuế:
Người đại diện: Trịnh Đức Thái
Địa chỉ: Tiểu Khu 4, Xã Chợ Rã, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam

Khách Sạn Thuận Thành

Mã số thuế:
Người đại diện: Võ Văn Hiền
Địa chỉ: 127 Ql13, Phường Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam