0401814775 - Công Ty Cổ Phần Sxhq
Công Ty Cổ Phần Sxhq | |
---|---|
Tên quốc tế | SXHQ JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SXHQ.,JSC |
Mã số thuế | 0401814775 |
Địa chỉ | 21 Trần Quốc Toản, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 21 Trần Quốc Toản, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Lê Thị Diễm Lộc |
Điện thoại | 0236 363 116 |
Ngày hoạt động | 20/02/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình điện (đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV); Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Thiết kế cảnh quan sân vườn; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước, thủy lợi, thủy điện); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện (đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và các loại lâm sản Nhà nước cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn đầu tư, thẩm tra và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, đánh giá môi trường chiến lược. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình điện (đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV); Thiết kế và thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Thiết kế cảnh quan sân vườn; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước, thủy lợi, thủy điện); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện (đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV); Khảo sát địa chất, địa hình công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, karaoke) |