0600806169 - Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Reftec
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Reftec | |
---|---|
Tên quốc tế | REFTEC INNOVATIVE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | REFTEC.,LTD |
Mã số thuế | 0600806169 |
Địa chỉ |
Lô Cn1-11, Cụm Công Nghiệp Yên Dương, Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Quốc Toàn |
Điện thoại | 0912 804 378 |
Ngày hoạt động | 25/04/2011 |
Quản lý bởi | Ý Yên - Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Đúc đồng, gang, thép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt gia cầm và gia súc |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu cách nhiệt, vật liệu bảo ôn |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc đồng, gang, thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị máy móc, thiết bị cơ khí, thép chịu nhiệt, mài mòn, kim loại đen, kim loại mầu, sản phẩm cacbon, thiết bị khai thác khoáng sản |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, phụ tùng máy móc, nguyên liệu ngành sợi, dệt, may; Sản xuất túi lọc bụi; Sản xuất ống gió chịu nhiệt, bọc bảo ôn, cách nhiệt cho thiết bị, đường ống từ vải chống cháy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán giống cây trồng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện động cơ điện dây điện dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành cơ khí, hàng hải, dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy nhám, vải nhám, đá mài hợp kim, bột mài đá công nghiệp, vật liệu bảo ôn, vật liệu cách nhiệt, các sản phẩm nhựa, nguyên liệu về nhựa (Trừ kinh doanh các mặt hàng cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ kinh doanh các mặt hàng cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh các mặt hàng cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Trừ hoạt động đấu giá) |