0118  
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh  
 0150  
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp  
 1010  
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt  
 1020  
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản  
 1030  
Chế biến và bảo quản rau quả  
 1040  
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật  
 1050  
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa  
 1061  
Xay xát và sản xuất bột thô  
 1062  
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột  
 1071  
Sản xuất các loại bánh từ bột  
 1072  
Sản xuất đường  
 1073  
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo  
 1074  
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự  
 1075  
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn  
 1079  
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất muối ăn  
 1080  
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản  
 1101  
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh  
 1102  
Sản xuất rượu vang  
 1103  
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia  
 1104  
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng  
 1312  
Sản xuất vải dệt thoi  
 1313  
Hoàn thiện sản phẩm dệt  
 1392  
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)  
 1393  
Sản xuất thảm, chăn, đệm  
 1399  
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu  
 1410  
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)  
 1430  
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc  
 1511  
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú  
 1512  
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm  
 1520  
Sản xuất giày dép  
 1709  
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các đồ dùng văn phòng phẩm bằng nhựa như: túi đựng hồ sơ; bìa đựng hồ sơ; bìa kẹp hồ sơ các loại; giá kệ văn phòng.  
 2011  
Sản xuất hoá chất cơ bản  
 2012  
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ  
 2013  
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh  
 2021  
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp  
 2022  
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít  
 2023  
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh.  
 2029  
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu  
 2220  
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các loại văn phòng phẩm bằng nhựa; Sản xuất phù hiệu bằng nhựa; Sản xuất đồ bếp và dụng cụ chứa đựng bằng nhựa cho gia đình hoặc nhà bếp; rổ/giỏ; thùng rác; bàn chải; hộp đựng giấy (bằng nhựa).  
 2410  
Sản xuất sắt, thép, gang  
 2420  
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý  
 2431  
Đúc sắt, thép  
 2432  
Đúc kim loại màu  
 2511  
Sản xuất các cấu kiện kim loại  
 2512  
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại  
 2591  
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại  
 2592  
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công nhà xưởng  
 2593  
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng  
 2599  
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Loại trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại)  
 2610  
Sản xuất linh kiện điện tử  
 2651  
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển  
 2814  
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động  
 2816  
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp  
 2819  
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu;  
 2822  
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại  
 2826  
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da  
 3100  
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế  
 3311  
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn  
 3312  
Sửa chữa máy móc, thiết bị  
 3313  
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học  
 3314  
Sửa chữa thiết bị điện  
 3315  
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)  
 3319  
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa hoặc tân trang các tấm gỗ pallet kê hàng hóa, các thùng hoặc thùng hình ống trên tàu và các vật dụng tương tự;  
 3320  
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp  
 3811  
Thu gom rác thải không độc hại  
 3812  
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế; - Thu gom rác thải độc hại khá  
 3821  
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại  
 3822  
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại  
 3830  
Tái chế phế liệu  
 4299  
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác  
 4530  
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác)  
 4610  
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa Loại trừ đấu giá hàng hóa  
 4620  
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản  
 4631  
Bán buôn gạo  
 4632  
Bán buôn thực phẩm  
 4633  
Bán buôn đồ uống  
 4634  
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào  
 4641  
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép  
 4649  
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn túi chườm nóng, lạnh. Bán buôn thảo dược. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng gia dụng nhà bếp, nhà vệ sinh cho gia đình.  
 4651  
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm  
 4652  
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông  
 4653  
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp  
 4659  
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy phát điện, máy nén khí; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.  
  4661  
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác  
 4662  
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu)  
 4663  
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  
 4669  
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn giống cây trồng, vật nuôi; bán buôn bao bì; Bán buôn các loại hoá chất; Bán buôn nhựa và sản phẩm từ nhựa; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt ; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp.  
 4711  
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp  
 4719  
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)  
 4721  
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4722  
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4723  
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4724  
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4741  
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4742  
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4751  
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4753  
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4759  
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4761  
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại nhà nước cấm)  
 4762  
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại nhà nước cấm)  
 4763  
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4764  
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại nhà nước cấm)  
 4771  
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4773  
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các hoạt động bán lẻ tem, súng đạn, tiền kim khí ; kinh doanh vàng miếng)  
 4781  
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ  
 4782  
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ  
 4789  
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, hàng gốm sứ, thủy tinh; hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ  
 4791  
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm Đấu giá bán lẻ qua internet)  
 4799  
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm Đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ))  
 4933  
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ  
 5022  
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa  
 5224  
Bốc xếp hàng hóa  
 5510  
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn  
 5610  
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động  
 5621  
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)  
 6820  
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất đông sản  
 7710  
Cho thuê xe có động cơ  
 7730  
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác  
 7830  
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước  
 7911  
Đại lý du lịch  
 7912  
Điều hành tua du lịch  
 7990  
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch  
 8299  
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  
 8532  
Đào tạo trung cấp  
 9511  
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi  
 9512  
Sửa chữa thiết bị liên lạc  
 9521  
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng  
 9522  
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình  
 9523  
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da  
 9524  
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự  
 9529  
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác  
 9620  
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú