Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4311 |
Phá dỡ (Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn, nổ mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Loại trừ bán buôn các loại động vật hoang dã quý hiếm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Trừ động vật hoang dã) |
4633 |
Bán buôn đồ uống (Trừ đồ uống có cồn) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc thiết bị y tế) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm bia, rượu) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tứ Minh, TP Hải Dương, Hải Dương
Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Thương 1
: 8096370821-001
: Nguyễn Thị Thương
: 46 Dương Quang, Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
Hộ Kinh Doanh Hộ Kinh Doanh Ume Hair Studio
: 8370910706-001
: Lê Thị Huê
: 28, Vũ Công Đán, Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
Hộ Kinh Doanh Đồng Thị Thùy Dương 01
: 8939193255-001
: Đồng Thị Thùy Dương
: 55A Thượng Đạt, Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
Hộ Kinh Doanh Hoàng Văn Âu 01
: 8694525260-001
: Hoàng Văn Âu
: Số 56 Lộ Cương A, Phường Tứ Minh, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Công Ty TNHH Vinasocks
: 0108736081
: Nguyễn Bá Thành
: Số 6, Ngách 19, Ngõ 1111, Đường 72, Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH May Mặc Kiến An Vinh
: 3703343140
: Lê Hữu Hòa
: Số 15 Đường Số 10 Khu Trung Tâm Hành Chính, Khu Phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Huy Anh Phát
: 3703345162
: Ngô Thanh Quyền
: Số 668, Đường Ql13, Ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Công Ty TNHH Poong In Vina
: 3700688524
: Park Jong Ho
: Khu Phố 8, Phường Uyên Hưng, Thành Phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Fovina Hà Nội
: 0106308355
: Mai Thị Quỳnh Nga
: N06A, Liền Kề 56, Khu Đất Dịch Vụ Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
Công Ty TNHH Vinasocks : 0108736081
: Nguyễn Bá Thành
: Số 6, Ngách 19, Ngõ 1111, Đường 72, Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Công Ty TNHH Thanh Bình Phát : 0319003157
: Nguyễn Thanh Bình
: Số 227 Bình Long, Khu Phố 33, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Deloitte Tax Solutions : 0105779263-001
: Tầng 12A, Toà Nhà Vinaconex, Số 34 Láng Hạ, , Thành Phố Hà Nội, Hà Nội
Hộ Kinh Doanh Đàm Thị Bích : 8901626580-001
: Đàm Thị Bích
: An Lá 2- Thửa Đất Số 5519 Tờ 3, Xã Nghĩa An, Huyện Nam Trực, Nam Định
Hộ Kinh Doanh Trần Văn Hạnh Mỹ Phúc : 8536038401-002
: Trần Văn Hạnh
: Thửa Đất Số 291, Tờ Bản Đồ Số 5, Thôn Lựu Phố, Xã Mỹ Phúc, Thành Phố Nam Định, Nam Định