0900919477 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Vạn Hưng Phát
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Vạn Hưng Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0900919477 |
| Địa chỉ | Thôn Thị Trung, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Thôn Thị Trung, Xã Đại Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phạm Quốc Dương
Ngoài ra Phạm Quốc Dương còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0915 691 928 |
| Ngày hoạt động | 28/05/2015 |
| Quản lý bởi | Huyện Văn Lâm - Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào - Văn Lâm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: Thu gom và chế biến than cứng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Thu gom và chế biến than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Thu gom và chế biến than non |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Thu gom và chế biến than bùn |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than các loại và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm hoạt động kinh doanh bất động sản) |