1000302309 - Công Ty TNHH Hợp Thành
Công Ty TNHH Hợp Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | HOP THANH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOP THANH CO .,LTD |
Mã số thuế | 1000302309 |
Địa chỉ |
Lô A2 Khu Công Nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Mạnh Thủy |
Điện thoại | 0227 384 168 |
Ngày hoạt động | 05/06/2002 |
Quản lý bởi | Hưng Yên - Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sợi nhân tạo
Chi tiết: Sản xuất bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng sắt (trừ loại nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau quả, lâm sản |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế biến than |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: Sản xuất bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa, ni lông |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói các loại |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ liệu may mặc |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, phế thải (trừ phế liệu, phế thải nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý đồ gỗ gia dụng, mỹ nghệ, đồ gỗ nội thất khách sạn, văn phòng, trường học, giường, tủ, bàn ghế, các sản phẩm từ gỗ và đồ dùng nội thất tương tự |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (trừ nông sản nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ gia dụng, mỹ nghệ, đồ gỗ nội thất khách sạn, văn phòng, trường học, giường, tủ, bàn ghế, các sản phẩm từ gỗ và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, ngư nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng, bạc, kim loại quý nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây, gỗ dán, gỗ lạng, gỗ nguyên liệu, gỗ chế biến, đá xẻ, đá tự nhiên (trừ đá quý) và vật liệu xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp; Bán buôn phụ liệu may mặc; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải nhà nước cấm); Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành dệt may (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy hải sản |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây, gỗ dán, gỗ lạng, gỗ nguyên liệu, gỗ chế biến, đá xẻ, đá tự nhiên (trừ đá quý) và vật liệu xây dựng khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, ngư nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may; Bán lẻ nông, lâm sản nguyên liệu; Bán lẻ bông xơ tổng hợp và các sản phẩm từ bông xơ tổng hợp; Bán lẻ phụ liệu may mặc; Bán lẻ phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu, phế thải nhà nước cấm); Bán lẻ than; Bán lẻ hóa chất sử dụng trong ngành dệt may (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Bán lẻ kim loại và quặng kim loại (trừ vàng, bạc, kim loại quý nhà nước cấm); Bán lẻ đồ gỗ gia dụng, mỹ nghệ, đồ gỗ nội thất khách sạn, văn phòng, trường học, giường, tủ, bàn ghế, các sản phẩm từ gỗ và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải liên tỉnh và nội tỉnh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và phương tiện vận tải đường bộ |