1101735041 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Việt L.a
| Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Việt L.a | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NONG VIET L.A SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NONG VIET L.A TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 1101735041 |
| Địa chỉ | 99/1 Ấp 1A, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam 99/1 Ấp 1A, Xã Bến Cầu, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Huỳnh Thanh Tú |
| Ngày hoạt động | 14/01/2014 |
| Quản lý bởi | Huyện Bến Lức - Đội Thuế liên huyện Bến Lức - Thủ Thừa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su ( Không hoạt động tại trụ sở) |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến hàng thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát lúa gạo (không hoạt động tại trụ sở); Chế biến lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hạt điều (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất, chế biến mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí. |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công hàng thủ công mỹ nghệ ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm-sứ- thủy tinh, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở); Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất đồ mộc gia dụng. |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường, giao thông. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ thực vật (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán lương thực, thực phẩm. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp và điện gia dụng. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán hàng trang trí nội thất; Mua bán gỗ rừng trồng và nhập khẩu. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mủ cao su, gỗ cao su; Mua bán vật tư nông nghiệp (Trừ thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán phân bón(không hoạt động tại trụ sở). |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |