1102109590 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hưng Thịnh Food
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hưng Thịnh Food | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH FOOD PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG THINH FOOD PRODUCTION AND TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 1102109590 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 72, Tờ Bản Đồ Số 46, Ấp Hậu Hòa, Xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Thúy |
Điện thoại | 0977 419 902 |
Ngày hoạt động | 25/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(trừ chế biến thực phẩm tươi sống, giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ chế biến thực phẩm tươi sống, giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; sản xuất gia vị như bột phô mai, bột xí muội; sản xuất phụ gia thực phẩm; sản xuất thực phẩm ăn liền (da heo chiên giòn); sản xuất các loại nước sốt như: tương cà, tương ớt, tương xí muội, tương đen và gia vị bột phô mai, bột gia vị bắp; sản xuất muối tiêu, muối ớt; rang, lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết suất cà phê và cà phê cô đặc; sản xuất các chất thay thế cà phê; trộn trè và chất phụ gia; sản xuất các loại trà thảo dược; gia công các loại thực phẩm đặc biệt như thạch dừa, thạch rau câu; sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng; chế biến hạt điều và các loại hạt ngũ cốc; sản xuất thực phẩm chức năng; sản xuất màu thực phẩm, hương liệu thực phẩm, nguyên liệu thực phẩm, các gia vị và phụ gia thực phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không tồn trữ hóa chất) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá và tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, bán buôn thủy sản; bán buôn rau; quả; bán buôn cà phê, bán buôn chè, bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn phụ gia thực phẩm các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ gia thực phẩm, nguyên liệu sản xuất phụ gia thực phẩm ( không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phân bón, phụ liệu may mặc, bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công ngiệp (không tồn trữ hóa chất); bán buôn nguyên liệu sản xuất thuốc |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại hạt nông sản |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, bán lẻ thủy sản, bán lẻ rau, quả, bán lẻ cà phê, bán lẻ chè, bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, hạt tiêu, gia vị khác, thực phẩm ăn liền (da heo giòn); bán lẻ các loại bột gia vị; bán lẻ phụ gia thực phẩm các loại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói nguyên liệu, hương liệu, phụ gia thực phẩm, bột gia vị thực phẩm |