1201686172 - Công Ty TNHH Coco Produce
| Công Ty TNHH Coco Produce | |
|---|---|
| Tên quốc tế | COCO PRODUCE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | COCO PRODUCE CO.,LTD |
| Mã số thuế | 1201686172 |
| Địa chỉ | Số 01 Trần Thị Sanh, Khu Phố 5, Phường 9, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam Số 01 Trần Thị Sanh, Khu Phố 5, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Viết Lục |
| Điện thoại | 0989 900 617 |
| Ngày hoạt động | 19/06/2024 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Nhập khẩu hàng nông sản (trừ mặt hàng cấm nhập khẩu theo qui định), phân phối hàng nông sản (các mặt hàng nông sản nằm trong các danh mục CPC 622, 61111, 6113, 6121 qui định cho các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài; Trừ mặt hàng lúa gạo quy định tại Phụ lục số 03 Danh mục mục hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối ban hành kèm theo Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24 tháng 12 năm 2013 của Bộ Công Thương) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Gia công chế biến sản phẩm nông nghiệp dùng để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu (Chi tiết: dừa, bưởi, chanh, cam, thanh long, chuối, dưa hấu, mít, sầu riêng, khế, khóm, khoai lang và các loại trái cây; nông sản khác; Sản xuất nước ép từ rau quả, chế biến và bảo quản rau quả khác) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Nhập khẩu hàng nông sản (trừ mặt hàng cấm nhập khẩu theo qui định), phân phối hàng nông sản (các mặt hàng nông sản nằm trong các danh mục CPC 622, 61111, 6113, 6121 qui định cho các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài; Trừ mặt hàng lúa gạo quy định tại Phụ lục số 03 Danh mục mục hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối ban hành kèm theo Thông tư số 34/2013/TT-BCT ngày 24 tháng 12 năm 2013 của Bộ Công Thương) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm nông nghiệp dùng để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu (chi tiết: dừa, bưởi, chanh, cam, thanh long, chuối, dưa hấu, mít, sầu riêng, khế, khóm, khoai lang và các loại trái cây, nông sản khác; nước ép cam, chanh, bưởi, khóm đóng lon và các sản phẩm đóng lon từ rau quả khác). |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Nhập khẩu các loại như ống hút bằng tre, nĩa nhựa, màng co, túi nhựa phục vụ quá trình đóng gói thành phẩm như dừa tươi, các sản phẩm bưởi, mít tách múi |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập khẩu máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển, khuôn, mẫu phục vụ cho quá trình sản xuất; Tạm nhập tái xuất máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển, khuôn, mẫu phục vụ quá trình sản xuất theo hình thức thuê; mượn |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu chất phụ gia, chất xúc tác, hóa chất sử dụng cho việc bảo quản hàng nông sản; Nhập khẩu bao bì, bao gói, nhãn đóng gói hàng nông sản xuất khẩu (Trừ danh mục hàng hóa cấm kinh doanh và tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu hàng hóa tại Phụ lục I, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 05/2014/TT-BCT ngày 27/01/2014 của Bộ Công Thương ) |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho hàng và lưu kho (CPC 742) |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói sản phẩm nông nghiệp dùng để tiêu thụ nội địa và xuất khẩu ( chi tiết : dừa, bưởi, chanh, cam, thanh long, chuối, dưa hấu, mít, sầu riêng, khế, khóm, khoai lang và các loại trái cây, nông sản khác ). |