1300104040 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Bến Tre
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Bến Tre | |
---|---|
Tên quốc tế | BENTRE IMPORT EXPORT JOINT- STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | BETRIMEX |
Mã số thuế | 1300104040 |
Địa chỉ |
Lô K, Ccn-Ttcn Phong Nẫm, Xã Lương Hòa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đặng Huỳnh Ức My
Ngoài ra Đặng Huỳnh Ức My còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 26/05/2006 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1072 | Sản xuất đường |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm từ gỗ; sản xuất, gia công các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1910 | Sản xuất than cốc |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản phẩm mỹ phẩm sản xuất từ dừa |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 633) không bao gồm bảo dưỡng, sửa chữa tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: dịch vụ thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518), bao gồm: Phá dỡ. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518), bao gồm: Chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: dịch vụ lắp đặt hệ thống điện (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621, 61111, 6113, 6121) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ bán buôn thóc, lúa, trừ bán buôn động vật và lâm sản pháp luật cấm kinh doanh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ bán lúa, thóc, gạo và đường) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ xăng, dầu, dầu thô và dầu đã qua chế biến) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (không chứa hàng tại địa điểm trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu phục vụ sản xuất, sản phẩm nhựa, phế liệu (vỏ phi); Bán buôn sản phẩm sau đường (nha); bán buôn phân vi sinh; phế liệu, phế thải ngành đường. Mua bán phân bón; mua bán hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất pháp luật cấm kinh doanh). Bán buôn đất trồng sinh học. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ lúa, gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ lúa, gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ lúa, gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ thuốc) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dầu hỏa, bình ga, đường, vàng bạc, đồ cổ; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ lúa, gạo, đường, thuốc lá, thuốc lào; không được thực hiện quyền phân phối hàng hóa cấm kinh doanh) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối, trừ hàng hóa pháp luật cấm kinh doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối, hàng hóa pháp luật cấm kinh doanh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ hàng hóa không được thực hiện quyền phân phối, hàng hóa pháp luật cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ (CPC 7123) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Dịch vụ xếp dỡ công – ten – nơ, trừ dịch vụ cung cấp tại sân bay (CPC 7411) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ thông quan, bao gồm: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan và dịch vụ giao nhận hàng hóa - Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 748) - Dịch vụ khác (một phần của CPC 749), cụ thể: kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng hóa, dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải (các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn (CPC 642) và đồ uống (CPC 643) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) bao gồm Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống (CPC 8421); dịch vụ phân tích hệ thống (CPC 8422), dịch vụ thiết kế hệ thống (CPC 8423), dịch vụ lập trình (CPC 8424), dịch vụ bảo dưỡng hệ thống (CPC 8425) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy vi tính (CPC 841). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (CPC 843). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản (Doanh nghiệp chỉ được phép kinh Doanh trong phạm vi hoạt động tại khoản 3 Điều 11 Luật Kinh Doanh bất động sản năm 2014). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý bất động sản; quản lý, vận hành nhà chung cư; Quản lý, vận hành khu nhà ở đã đưa vào sử dụng; dịch vụ môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865, trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch (CPC 7471) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ khách sạn (CPC 64110) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy vi tính (CPC 8450) |