1300923346 - Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Trường Long
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Trường Long | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG LONG SEAFOOD PROCESSING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP CHẾ BIẾN THỦY SẢN TRƯỜNG LONG |
Mã số thuế | 1300923346 |
Địa chỉ |
Ấp 1 Giồng Sầm (Thửa Đất Số 68, Tờ Bản Đồ Số 5), Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Minh Sang |
Ngày hoạt động | 21/03/2013 |
Quản lý bởi | Vĩnh Long - Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản, hải sản và các sản phẩm từ thủy hải sản; Chế biến và bảo quản cá, tôm, cua và loài thân mềm. Chế biến cá, sản phẩm cá, tôm, cua và các loài động vật thân mềm; Chế biến, gia công các loại cá biển đóng hộp xuất khẩu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và thỏa thuận địa điểm và khai thác gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác khoáng phân bón. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản, hải sản và các sản phẩm từ thủy hải sản; Chế biến và bảo quản cá, tôm, cua và loài thân mềm. Chế biến cá, sản phẩm cá, tôm, cua và các loài động vật thân mềm; Chế biến, gia công các loại cá biển đóng hộp xuất khẩu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê, sản xuất điều và dầu điều. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1311 | Sản xuất sợi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và chấp thuận địa điểm) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn bao bì (Trừ các loại hình in Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nhựa. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời áp mái |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (trừ lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến, cá động vật giáp xác (tôm, cua), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc), động vật sống dưới nước. Bán buôn, xuất nhập khẩu: chả cá, tôm, mực, cá, cua, ghẹ, nghêu, sò, hàu, sò điệp đông lạnh. Bán buôn, xuất nhập khẩu dầu thực vật |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. (trừ dược phẩm, dụng cụ y tế, súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chế biến thủy sản; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt các loại. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, bao bì. Bán buôn, nhập khẩu lon thiếc các loại dùng để đóng hộp các loại cá (trừ LPG và dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quản lý Bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, trừ đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |