1301137923 - Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí Lô Tô Show Long Châu
| Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Giải Trí Lô Tô Show Long Châu | |
|---|---|
| Mã số thuế | 1301137923 |
| Địa chỉ | Số 66/5, Ấp 5A, Thị Trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam Số 66/5, Ấp 5A, Vĩnh Long, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Xuân Bình |
| Điện thoại | 0903 371 968 |
| Ngày hoạt động | 26/11/2024 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Trò chơi thiếu nhi, đu quay, xe lửa điện, nhà phao, xe đụng, thú nhún, banh thảy xô, phóng phi tiêu màu, bắn nút chai, trò chơi đua thuyền, đuổi bọ, ném banh lon, thảy thau, thả banh ô chữ, câu cá, thả banh chén, phóng phi tiêu bong bóng, sân khấu ca nhạc lưu động, dịch vụ karaoke, câu lạc bộ hát với nhau. (trừ kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép dưới mọi hình thức và kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Chỉ được chế biến và bảo quản rau quả sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ bán buôn lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ bán buôn động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh ; Bán lẻ đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá viên) |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo pháp luật cấm kinh doanh) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình, sự kiện. Trừ hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí pháp luật cấm) |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép dưới mọi hình thức và kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trò chơi thiếu nhi, đu quay, xe lửa điện, nhà phao, xe đụng, thú nhún, banh thảy xô, phóng phi tiêu màu, bắn nút chai, trò chơi đua thuyền, đuổi bọ, ném banh lon, thảy thau, thả banh ô chữ, câu cá, thả banh chén, phóng phi tiêu bong bóng, sân khấu ca nhạc lưu động, dịch vụ karaoke, câu lạc bộ hát với nhau. (trừ kinh doanh dịch vụ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép dưới mọi hình thức và kinh doanh các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
| 9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ kinh doanh dịch vụ môi giới kết hôn có yếu tố nước ngoài) |