1600192619 - Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời
Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | |
---|---|
Tên quốc tế | LOC TROI GROUP JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN LỘC TRỜI - LOC TROI GROUP |
Mã số thuế | 1600192619 |
Địa chỉ |
Số 23 Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Xuyên, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tấn Hoàng |
Ngày hoạt động | 27/09/2004 |
Quản lý bởi | Tỉnh An Giang - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu, diệt rầy Chi tiết: Sản xuất thuốc diệt cỏ, mối, nấm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0126 | Trồng cây cà phê |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Các dịch vụ hỗ trợ trồng trọt Chi tiết: Nghiên cứu, sản xuất và kinh doanh các loại giống cây trồng |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến thịt, mỡ đóng gói và đóng hộp (thịt hộp, xúc xích, lạp xưởng, pa tê, dăm bông, thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến, đóng gói, bảo quản các sản phẩm từ lúa, gạo |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy viết, giấy in; giấy in cho máy vi tính; giấy tư copy khác; giấy phết hồ sẵn và giấy dính; phong bì, bưu thiếp; sổ sách, sổ kế toán, bìa rơi, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; nhãn hiệu; giấy lọc và bìa giấy; Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì, mác nhãn mang tính thương mại (tuân thủ quy định của pháp luật về hoạt động in các sản phẩm không phải là xuất bản phẩm) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc trừ sâu, diệt rầy Chi tiết: Sản xuất thuốc diệt cỏ, mối, nấm |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Gia công, chế biến nhựa các loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy, thiết bị công nghiệp |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì các loại: bao bì nhựa, bao bì mềm và các loại bao bì mềm Chi tiết: Sản xuất thực phẩm và đồ uống Chi tiết: Sản xuất thực phẩm từ ngũ cốc |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị nông nghiệp |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Ngoại trừ phân phối các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa không được xuất, nhập khẩu và phân phối theo thông tư 34/2013/TT-BTC về công bố lộ trình thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam) |
4631 | Bán buôn gạo (Ngoại trừ phân phối các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa không được xuất, nhập khẩu và phân phối theo thông tư 34/2013/TT-BTC về công bố lộ trình thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán rau, hoa quả tươi |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn; không cồn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Ngoại trừ xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa không được xuất, nhập khẩu và phân phối theo thông tư 34/2013/TT-BTC về công bố lộ trình thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (thuốc trừ sâu, diệt cỏ, diệt rầy, mối, nấm,…) Chi tiết: Mua bán bao bì giấy Chi tiết: Mua bán phân bón Chi tiết: Mua bán bao bì các loại: bao bì nhựa, bao bì mềm và các loại bao bì mềm Chi tiết: Mua bán nhựa các loại Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật Chi tiết: Buôn bán xà phòng, chất tẩy rửa và chế phẩm vệ sinh. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Ngoại trừ xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối những mặt hàng cấm kinh doanh hoặc có yêu cầu chứng chỉ hành nghề hoặc các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa không được xuất, nhập khẩu và phân phối theo thông tư 34/2013/TT-BTC về công bố lộ trình thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa Chi tiết: Hoạt động củ các đại lý bán vé máy bay Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần Chi tiết: Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa,...liên quan đến vận tải |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Mỹ Xuyên, TP Long Xuyên, An Giang
Hộ Kinh Doanh Phụ Tùng Thiên Mỹ
: 8517036656-001
: Lê Trung Quân
: 149/50 Hẻm 7, Phường Mỹ Xuyên, Thành Phố Long Xuyên , An Giang
: 8793382937-002
: Trần Thị Yến Thu
: 127 Bùi Văn Danh, Phường Mỹ Xuyên, Thành Phố Long Xuyên , An Giang
: 1602198623
: Đổ Thanh Tuấn
: 316 Lý Thái Tổ , Phường Mỹ Xuyên, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Apc
: 1801792292
: Phan Công Minh
: 149/41 Hoàng Văn Thụ, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
: 1801792285
: Nguyễn Kinh Khoa
: Ấp Thới Thuận, Thị Trấn Cờ Đỏ, Huyện Cờ Đỏ, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam
: 0318981428
: Nguyễn Nhật Anh
: Tầng 10, Toà Nhà 179 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 1201672797
: Trần Lê Quốc Thắng
: 426/3, Khu Phố Tân Thạnh, Thị Trấn Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
: 1501155704
: Mạch Văn Sơn
: Số 66C Tổ 7, Khu 1, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 3700381324
: Trần Ngọc Chu
: Số 9, Đại Lộ Thống Nhất, Khu Công Nghiệp Sóng Thần Ii, Phường Dĩ An, Thành Phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 3700599641
: Anil Viswanathan
: Số 26 Vsip, Đường Số 8, Khu Công Nghiệp Việt Nam-Singapore, Phường Bình Hòa, Thành Phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
: 0102180545
: Lô Bằng Giang
: Tầng 2, Tòa Nhà Ree Tower, Số 9 Đường Đoàn Văn Bơ, Phường 13, Quận 4, Tp Hồ Chí Minh
: 0100111948
: Trần Minh Bình
: 108 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 0107894416
: Lê Thị Thu Thủy
: Khu Kinh Tế Đình Vũ - Cát Hải, Đảo Cát Hải, Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam