1601395442 - Công Ty CP Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Phú Tân
| Công Ty CP Đầu Tư Và Xuất Nhập Khẩu Phú Tân | |
|---|---|
| Tên quốc tế | PHUTAN IMPORT - EXPORT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | FUTIMEX |
| Mã số thuế | 1601395442 |
| Địa chỉ |
42 Nguyễn Trung Trực, Phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Phú Cường |
| Điện thoại | 0962 781 701 |
| Ngày hoạt động | 13/09/2010 |
| Quản lý bởi | Vĩnh Long - Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến và lau bóng gạo, ngô, nếp,... |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện tại nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính Phủ về sản xuất, kinh doanh phân bón; Nghị định số 191/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính Phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 113/2003/NĐ-CP; Thông tư số 05/2005/TT-BCN ngày 31/10/2005 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn thực hiện Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ trước khi tiến hành sản xuất) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông sản |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Mua bán đèn và bộ đèn điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị và kinh kiện điện tử viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm có liên quan (ngoại trừ xăng dầu) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại và quặng từ kim loại (trừ loại nhà nước cấm khai thác) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón Chi tiết: Mua bán hàng lưu niệm, hàng đan lát Chi tiết: Mua bán thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Chi tiết: Mua bán vé máy bay |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng Chi tiết: Vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phụ vụ lưu động |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |