1701799618 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhung Dũng Phú Quốc (Đổi Tên Từ Công Ty TNHH Một Thành Viên Giáp Nguyên Phú Quốc, Ngày 06/07/2012)
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhung Dũng Phú Quốc (Đổi Tên Từ Công Ty TNHH Một Thành Viên Giáp Nguyên Phú Quốc, Ngày 06/07/2012) | |
---|---|
Tên quốc tế | NHUNG DUNG PHU QUOC LIMITED COMPANY MEMBER |
Mã số thuế | 1701799618 |
Địa chỉ | Tổ 4, Ấp 6, Phường An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Tổ 4, Ấp 6, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Mạnh Hà |
Điện thoại | 0985 871 328 |
Ngày hoạt động | 13/06/2012 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, sơn, màu, véc ni, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe thô sơ và bằng phương tiện đường bộ khác. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cuốc, xe ủi |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |