1701991953 - Công Ty TNHH Cửu Long Phú Quốc
Công Ty TNHH Cửu Long Phú Quốc | |
---|---|
Tên quốc tế | CUU LONG PHU QUOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY CỬU LONG PQ |
Mã số thuế | 1701991953 |
Địa chỉ | Số 6A, Đường Mạc Thiên Tích, Khu Phố 5, Đặc Khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam Số 6A, Đường Mạc Thiên Tích, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Minh Nhựt |
Điện thoại | 0939 599 939 |
Ngày hoạt động | 05/03/2015 |
Quản lý bởi | Phú Quốc - Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét luồng sông, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng sông, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; môi giới mua bán hàng hóa; đấu giá hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị chuyên ngành môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê kho, bến, bãi. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: thiết kế kết cấu xây dựng công trình giao thông, thiết kế xây dựng công trình cầu - đường bộ, thiết kế xây dựng dân dụng và công nghiệp; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu - đường bộ, giám sát xây dựng dân dụng và công nghiệp, giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, chiếu sáng công cộng, cây xanh đô thị); quản lý dự án công trình, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ mời thầu thi công xây dựng, lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dựng, công nghiệp, giao thông và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; thẩm tra kết cấu xây dựng công trình giao thông, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cầu đường - bộ, thẩm tra thiết kế xây dựng dân dụng và công nghiệp; khảo sát địa hình, định giá xây dựng. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường; dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; Dịch vụ quan trắc môi trường; nghiên cứu khoa học, thực hiện các đề tài, dự án trong lĩnh vực kinh tế môi trường; tư vấn chuyển giao công nghệ, phản biện khoa học trong lĩnh vực kinh tế môi trường; tư vấn về quản lý môi trường (đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, sản xuất sạch hơn, hệ thống quản lý môi trường, kiểm toán môi trường, tăng trưởng xanh, kinh tế xanh và quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu); tổ chức hội thảo khoa học, hội nghị, tập huấn, phổ biến kiến thức và đào tạo, bồi dưỡng nâng cao nghiệp vụ chuyên môn trong lĩnh vực kinh tế môi trường. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa công ty kinh doanh |