1702091296 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Xanh Đảo Ngọc
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Xanh Đảo Ngọc | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH ĐẢO NGỌC |
Mã số thuế | 1702091296 |
Địa chỉ | Thửa Đất Số 27, Tờ Bản Đồ Số 14, Khu Phố 4, Phường An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Thửa Đất Số 27, Tờ Bản Đồ Số 14, Khu Phố 4, An Giang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngoài ra Nguyễn Mạnh Hùng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912 832 832 |
Ngày hoạt động | 08/06/2017 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0149 | Chăn nuôi khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: khác |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chi tiết: Khai thác thủy sản nội địa nước lợ, nước ngọt |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, các loại ngói, các loại vật liệu gạch không nung |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung, cửa chớp, cổng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, xử lý rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi có đủ điều kiện theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Hành nghề quản lý chất thải nguy hại, bao gồm: thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý chất thải độc hại: tái chế dầu, nhớt thải và các chất thải nhiễm dầu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của địa phương và có đủ điều kiện theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Hành nghề quản lý chất thải nguy hại, bao gồm: thu gom, vận chuyển, lưu giữ và xử lý chất thải độc hại: tái chế dầu, nhớt thải và các chất thải nhiễm dầu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động dịch vụ này tại địa điểm phù hợp với quy hoạch của địa phương và có đủ điều kiện theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Nạo, vét kênh mương |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi có đủ điều kiện theo quy định của luật bảo vệ môi trường); mua bán hóa chất (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh và cấm lưu thông) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); vận tải xăng dầu và hàng hóa khác bằng đường bộ; vận tải chất thải nguy hại (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh ngành nghề trên khi có đủ điều kiện theo quy định của luật bảo vệ môi trường) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải xăng, dầu và hàng hóa khác bằng đường thủy; vận tải ven biển (ca nô, bo bo); vận tải hàng hóa ven biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |