1702320115 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phụ Tùng Hoàng Phúc Kinh 9
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phụ Tùng Hoàng Phúc Kinh 9 | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG PHUC KINH 9 SPARE PARTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG PHUC KINH 9 SPARE PARTS CO., LTD |
Mã số thuế | 1702320115 |
Địa chỉ |
Số 1489, Quốc Lộ 80, Khu Phố Kinh 9, Xã Tân Hiệp, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Phúc |
Điện thoại | 0707 272 773 |
Ngày hoạt động | 23/06/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như: máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt; máy gặt lúa, máy đập lúa, máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm; máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp; máy cắt cỏ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như: máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt; máy gặt lúa, máy đập lúa, máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm; máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp; máy cắt cỏ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; xăng dầu và các sản phẩm liên quan; khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép; kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dầu hoả, bình gas, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình; hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, khăn lau; hàng hóa phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào. |