1801574061 - Công Ty TNHH Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Phương Bảo
Công Ty TNHH Vận Tải Xuất Nhập Khẩu Phương Bảo | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG BAO TRANSPORTATION EXPORT IMPORT LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH VT XNK PHƯƠNG BẢO |
Mã số thuế | 1801574061 |
Địa chỉ | 21 Châu Văn Liêm, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam 21 Châu Văn Liêm, Phường Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Phi Phụng |
Điện thoại | 0989 999 819 |
Ngày hoạt động | 20/10/2017 |
Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất sữa bột, sữa nước, sữa đặc |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất chế biến bột nếp, bột gạo, bột bắp |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất các loại bánh ngọt |
1072 | Sản xuất đường |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vani, cà phê hòa tan, bột ngũ cốc hòa tan, bột trà sữa hòa tan; bột sữa hòa tan, nhân làm bánh, thực phẩm chức năng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ gia làm bánh, bột nổi, men khô, men tươi, phụ gia đầu nành, chất nhũ hóa (enzyme). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu ô tô, xe chuyên dùng, xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng, thanh lý |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng, thanh lý |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chiết tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, phụ gia thực phẩm, gia vị, nước chấm các loại, cà phê hòa tan, bột ngũ cốc hòa tan, bột trà sữa hòa tan; bột sữa hòa tan, nhân làm bánh, thực phẩm chức năng và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu rượu, bia, đồ uống có cồn và không chứa cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu phụ gia làm bánh, bột nổi, men khô, men tươi, phụ gia đầu nành, chất nhũ hóa (enzyme), hương liệu các loại và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, phụ gia thực phẩm, gia vị, nước chấm các loại, cà phê hòa tan, bột ngũ cốc hòa tan, bột trà sữa hòa tan; bột sữa hòa tan, nhân làm bánh, thực phẩm chức năng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, đồ uống có cồn và không chứa cồn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi, Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá ; Hoạt động bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; Dịch vụ giữ xe các loại. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ Giao nhận hàng hóa và các Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói đường cát tinh luyện, bột khoai mì, bột gạo, bột mì, vani |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thu tiền đỗ xe các loại. |