1801587455 - Công Ty Cổ Phần Vn Farm Food Cần Thơ
| Công Ty Cổ Phần Vn Farm Food Cần Thơ | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VN FARM FOOD CAN THO JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | VN FARM FOOD CAN THO JSC | 
| Mã số thuế | 1801587455 | 
| Địa chỉ | Lô Lk5-3, Nguyễn Văn Cừ, Phường Long Tuyền, Quận Bình Thuỷ, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Lô Lk5-3, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Bình, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Thanh Tài | 
| Điện thoại | 0913 184 955 | 
| Ngày hoạt động | 03/01/2018 | 
| Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
 (không hoạt động tại trụ sở)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt, nước lợ (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng trang trại, nhà các loại  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; hàng nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, rau củ quả, thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm)  | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm)  | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản  | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ môi giới, định giá, tư vấn mang tính pháp lý)  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán)  | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng)  | 
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 
| 7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học; nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp (trừ y khoa)  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học  | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)  |