2300726533 - Công Ty CP Tư Vấn Giáo Dục Và Định Hướng Nghề Star Phúc Hưng
| Công Ty CP Tư Vấn Giáo Dục Và Định Hướng Nghề Star Phúc Hưng | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2300726533 |
| Địa chỉ | Số 15 Đường Nguyễn Văn Cừ , Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Số 15 Đường Nguyễn Văn Cừ, Bắc Ninh, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Minh Hải |
| Điện thoại | 0241 362 969 |
| Ngày hoạt động | 27/04/2012 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
(chi tiết: Tư vấn giáo dục) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm; Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế ( trừ bán buôn dược phẩm) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị trường học. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé ô tô); trừ: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chi tiết: Tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động trong nước); không bao gồm: Tư vấn, môi giới, giới thiệu lao động đi làm việc tại nước ngoài. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8510 | Giáo dục mầm non ( DN chỉ được đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8520 | Giáo dục tiểu học ( DN chỉ được đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp ( DN chỉ được đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (Chi tiết: Dạy nghề: Doanh nghiệp chỉ tổ chức đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8541 | Đào tạo đại học ( DN chỉ được đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8542 | Đào tạo thạc sỹ ( DN chỉ được đào tạo khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chi tiết: Tư vấn giáo dục) |