2300760213 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Dũng Bắc Ninh
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Dũng Bắc Ninh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH DUNG BAC NINH TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 2300760213 |
| Địa chỉ | Thôn Tư Chi , Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Thôn Tư Chi, Xã Tân Chi, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Tiến Mạnh |
| Điện thoại | 0944 961 357 |
| Ngày hoạt động | 08/11/2012 |
| Quản lý bởi | Huyện Tiên Du - Đội Thuế liên huyện Tiên Du - Quế Võ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuế hải quan; dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ nâng cẩu hàng hóa) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đăth thang máy, cầu thang tự động; lắp đặt các loại cửa tự động; lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; lắp đặt hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất khác tương tự) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thủy, máy móc, thiết bị hàng hải) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: bán buôn sắt, thép) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại; phi kim loại) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Trừ: Hoạt động cho thuê kho bãi. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Trừ: Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuế hải quan; dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ nâng cẩu hàng hóa) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: CHo thuê máy móc, thiết biij xây dựng) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước. |