2300788378 - Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Kimsen
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Kimsen | |
---|---|
Tên quốc tế | KIMSEN INDUSTRIAL CORPORATION |
Tên viết tắt | KIMSEN |
Mã số thuế | 2300788378 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Yên Phong, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Duy Ngọc |
Điện thoại | 0222 369 986 |
Ngày hoạt động | 28/10/2013 |
Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê, sản xuất cà phê như cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất và cà phê cô đặc Sản xuất các chất thay thế cà phê Trộn chè và chất phụ gia sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm Sản xuất súp và nước xuýt Sản xuất thực phẩm đặc biệt như đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo Sản xuất sữa tách bơ và bơ Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm kính an toàn, kính cường lực và các loại kính khác dùng cho các loại ô tô, tàu thuyền, ngành xây dựng và một số lĩnh vực khác. |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn Sản xuất cửa an toàn, két sắt, cửa bọc sắt. Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các thiết bị tương tự, sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện, sản xuất đinh hoặc ghim. Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự sản xuất các chi tiết kim loại khác như sản xuất chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, móc gài, khóa, bản lề. |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất hệ thống chuông chống trộm và đèn báo động, gửi dấu hiệu đến một trạm điều khiển. |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất gương quang học Sản xuất dụng cụ đo lường quang học và kiểm tra thiết bị điều khiển máy, máy đo ánh sáng nhiếp ảnh, tìm tầm ngắm. Sản xuất thấu kính, siêu âm quang học, ống nhòm kính thiên văn. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhôm thanh định hình phục vụ cho lĩnh vực xây dụng, công ngiệp. Sản xuất nguyên liệu, phụ liệu, phụ kiện cho ngành kính |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Đĩa vệ tinh, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm; Tín hiệu đèn và đèn trên đường phố, Đèn trên đường băng sân bay; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt hệ thống của bao gồm của ra vào, của sổ, của bếp cầu thang, các loại của tương tự làm bằng gỗ hoặc bằng kim loại khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm Kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn nhôm thanh định hình phục vụ cho lĩnh vực xây dựng. Bán buôn cát sỏi, kính phẳng, đồ ngũ kim và khóa, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, bình đun nước nóng, thiết bị vệ sinh, bồn tắm, chậu rửa, bệ xí đồ sứ vệ sinh khác, dụng cụ cầm tay, búa cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp ( trừ bán buôn hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng (Điều 10 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014) |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: - Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử đảm bảo an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; - Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. - Cũng có thể gồm cả bán hệ thống bảo vệ an toàn, phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ hàng hóa thuộc Danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu theo quy định của pháp luật). (Theo quy định tại Điều 3, Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/5/2018 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật quản lý ngoại thương) |