2300853299 - Công Ty TNHH Lê Hiền Chung
| Công Ty TNHH Lê Hiền Chung | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LE HIEN CHUNG COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 2300853299 |
| Địa chỉ | Số 8 Phố Nguyễn Đình Khôi, Khu Bồ Sơn , Phường Võ Cường, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Số 8 Phố Nguyễn Đình Khôi, Khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thị Mai Hương |
| Điện thoại | 0977 555 305 |
| Ngày hoạt động | 11/07/2014 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: - Sản xuất than sạch, than công nghiệp từ gỗ và các sản phẩm từ gỗ - nông - lâm sản) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: than sạch, than công nghiệp từ gỗ và các sản phẩm từ gỗ - nông - lâm sản) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: Bán buôn sắt, thép) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động; tấm thạch cao, silicon) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo quy định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: bán lẻ củi, than sạch, than công nghiệp từ gỗ và các sản phẩm từ gỗ - nông - lâm sản) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan. du lịch hoặc mục đích khác) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |